
-
Siauliai FA
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Siauliai FA 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
19.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.03.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
21.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
21.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
14.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
09.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
09.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.03.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
21.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
21.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
14.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
09.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |