
-
Kozuf Gevgelija
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Kozuf Gevgelija 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
18.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
08.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
24.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
10.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
24.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
18.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |