
-
Diamond Harbour
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Diamond Harbour 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
20.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.03.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.03.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
08.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.03.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.03.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
08.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |