Giải đấu
Main TR T H B HS Đ
1 Mito 23 14 6 3 19 48
2 Chiba 24 12 6 6 12 42
3 Vegalta Sendai 24 11 9 4 7 42
4 Omiya Ardija 24 11 8 5 13 41
5 Tokushima 24 11 8 5 11 41
6 V-Varen Nagasaki 24 10 9 5 4 39
7 Sagan Tosu 24 11 6 7 3 39
8 Iwata 24 11 5 8 5 38
9 Imabari 24 8 10 6 5 34
10 Hokkaido Consadole Sapporo 24 10 4 10 -8 34
11 Kofu 24 8 8 8 1 32
12 Fujieda MYFC 24 7 7 10 -4 28
13 Iwaki 24 6 9 9 -4 27
14 Oita Trinita 24 6 9 9 -4 27
15 Blaublitz 24 8 3 13 -11 27
16 Montedio Yamagata 24 7 5 12 -2 26
17 Toyama 24 5 7 12 -10 22
18 Kumamoto 23 5 6 12 -10 21
19 Renofa Yamaguchi 24 3 11 10 -9 20
20 Ehime 24 2 10 12 -18 16
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - J1 League
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - J2 League (Thăng hạng: )
  • Rớt hạng - J3 League
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.