Giải đấu

-
FNL 2 - Hạng A bạc
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025/2026
Bảng xếp hạng FNL 2 - Hạng A bạc hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 |
2
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 |
3
![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 |
4
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
5
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
6
![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
7
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
8
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL 2 - Hạng A vàng (Mùa Xuân: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Xuân: )
- FNL 2 - Hạng A bạc (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.