Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
19 | 18 | 38:2 | 55 |
2
![]() |
19 | 12 | 27:13 | 41 |
3
![]() |
19 | 12 | 26:12 | 40 |
4
![]() |
19 | 5 | 15:22 | 21 |
5
![]() |
19 | 4 | 12:20 | 20 |
6
![]() |
19 | 4 | 13:14 | 19 |
7
![]() |
19 | 3 | 13:17 | 18 |
8
![]() |
19 | 3 | 9:18 | 18 |
9
![]() |
19 | 5 | 17:31 | 18 |
10
![]() |
19 | 2 | 13:20 | 16 |
11
![]() |
20 | 4 | 16:30 | 16 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - V.League 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - V.League 1 (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.